Có 2 kết quả:

拘传 jū chuán ㄐㄩ ㄔㄨㄢˊ拘傳 jū chuán ㄐㄩ ㄔㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) subpoena
(2) to summon (for questioning)

Từ điển Trung-Anh

(1) subpoena
(2) to summon (for questioning)